Có 2 kết quả:
雾里看花 wù lǐ kàn huā ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄎㄢˋ ㄏㄨㄚ • 霧里看花 wù lǐ kàn huā ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄎㄢˋ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to look at flowers in the fog (idiom); fig. blurred vision
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to look at flowers in the fog (idiom); fig. blurred vision
Bình luận 0